Khi quyết định tiến tới hôn nhân, các cặp đôi và hai bên gia
đình phải xem ngay hoang dao, hay nôm na gọi là ngày lành tháng tốt để tổ chức cưới gả. “Ngày lành tháng tốt” tức là ngày phù hợp
với tuổi tác, số mệnh của cô dâu chú rể, phù hợp để hóa giải những điều không
may mắn. Dưới đây là những
ngày đẹp nhất, phù hợp nhất với từng con giáp, những bạn có ý định kết hôn năm
nay nên tham khảo nhé!
Ngày đính hôn, ăn hỏi,
cưới gả tuổi Tý:
(Ví như tuổi Giáp Tý:
4/2/1984 - 3/2/1985 hoặc Nhâm Tý: 5/2/1972 - 3/2/1973)
- 2/3 (Thứ hai, âm lịch
12/1), 9/3 (Thứ hai, âm lịch 19/1)
- 14/3 (Thứ bảy, âm lịch
24/1), 21/3 (Thứ bảy, âm lịch 2/2)
- 7/4 (Thứ ba, âm lịch
19/2), 19/4 (Chủ nhật, âm lịch 1/3)
- 1/5 (Thứ sáu, âm lịch
13/3), 13/5 (Thứ tư, âm lịch 25/3)
- 20/5 (Thứ tư, âm lịch
3/4), 25/5 (Thứ hai, âm lịch 8/4)
- 7/7 (Thứ ba, âm lịch
22/5), 24/7 (Thứ sáu, âm lịch 9/6)
- 5/8 (Thứ tư, âm lịch 21/6), 17/8 (Thứ hai, âm lịch 4/7)
- 24/8 (Thứ hai, âm lịch
11/7), 29/8 (Thứ bảy, âm lịch16/7)
- 5/9 (Thứ bảy, âm lịch
23/7), 10/9 (Thứ năm, âm lịch 28/7)
- 29/9 (Thứ ba, âm lịch
17/8), 11/10 (Chủ nhật, âm lịch 29/8)
- 16/10 (Thứ sáu, âm lịch
4/9), 28/10 (Thứ tư, âm lịch 16/9)
- 15/12 (Thứ ba, âm lịch
5/11), 22/12 (Thứ ba, âm lich 12/11)
- 27/12 (Chủ Nhật, âm lịch
17/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Sửu (những bạn tuổi Sửu
năm nay không có nhiều ngày cưới hỏi đẹp cho lắm, các bạn nên xem van han 2015 khi
quyết định kết hôn nhé!)
(Ví như tuổi Ất Sửu:
4/2/1985 - 3/2/1986, Quý Sửu: 4/2/1973 - 3/2/1974)
- 1/3 (Chủ nhật, âm lịch
11/1), 25/3 (Thứ tư, âm lịch 6/2)
- 6/4 (Thứ hai, âm lịch
18/2), 18/4 (Thứ bảy, âm lịch 30/2)
- 30/4 (Thứ năm, âm lịch
12/3), 24/5 (Chủ nhật, âm lịch 7/4)
- 17/6 (Thứ tư, âm lịch
2/5), 16/8 (Chủ nhật, âm lịch 3/7)
- 28/8 (Thứ sáu, âm lịch
15/7), 27/10 (Thứ ba, âm lịch 15/9)
- 20/11 (Thứ sáu, âm lịch
9/10), 26/12 (Thứ bảy, âm lịch 16/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Dần
(Ví như tuổi Bính Dần:
4/2/1986- 3/2/1987, Giáp Dần: 4/2/1974 - 3/2/1975)
- 27/2 (Thứ sáu, âm lịch
9/1), 28/2 (Thứ bảy, âm lịch 10/1)
- 12/3 (Thứ năm, âm lịch
22/1), 23/3 (Thứ hai, âm lịch 4/2)
- 24/3 (Thứ ba, âm lịch
5/2), 4/4 (Thứ bảy, âm lịch 16/2)
- 5/4 (Chủ nhật, âm lịch
17/2), 17/4 (Thứ sáu, âm lịch 29/2)
- 18/5 (Thứ hai, âm lịch
1/4), 22/5 (Thứ sáu, âm lịch 5/4)
- 3/6 (Thứ tư, âm lịch
17/4), 11/6 (Thứ năm, âm lịch 25/4)
- 15/6 (Thứ hai, âm lịch
29/4), 23/6 (Thứ ba, âm lịch 8/5)
- 27/6 (Thứ bảy, âm lịch
12/5), 5/7 (Chủ nhật, âm lịch 20/5)
- 9/7 (Thứ năm, âm lịch
24/5), 17/7 (Thứ sáu, âm lịch 2/6)
- 21/7 (Thứ ba, âm lịch
6/6), 22/7 (Thứ tư, âm lịch 7/6)
- 29/7 (Thứ tư, âm lịch
14/6), 2/8 (Chủ nhật, âm lịch 18/6)
- 3/8 (Thứ hai, âm lịch
19/6), 10/8 (Thứ hai, âm lịch 26/6)
- 14/8 (Thứ sáu, âm lịch
1/7), 3/9 (Thứ năm, âm lịch 21/7)
- 19/9 (Thứ bảy, âm lịch
7/8), 1/10 (Thứ năm, âm lịch 19/8)
- 9/10 (Thứ sáu, âm lịch
27/8), 13/10 (Thứ ba, âm lịch 1/9)
- 21/10 (Thứ tư, âm lịch
9/9), 2/11 (Thứ hai, âm lịch 21/9)
- 6/11 (Thứ sáu, âm lịch
25/9), 14/11 (Thứ bảy, âm lịch 3/10)
- 18/11 (Thứ tư, âm lịch
7/10), 19/11 (Thứ năm, âm lịch 8/10)
- 8/12 (Thứ ba, âm lịch
27/10), 12/12 (Thứ bảy, âm lịch 2/11)
- 20/12 (Chủ nhật, âm lịch10/11),
24/12 (Thứ năm, âm lịch 14/11)
- 25/12 (Thứ sáu, âm lịch
15/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Mão
(Ví như Đinh Mão
4/2/1987 - 3/2/1988, Ất Mão: 4/2/1975 - 3/2/1976)
- 27/2 (Thứ sáu, âm lịch
9/1), 23/3 (Thứ hai, âm lịch 4/2)
- 4/4 (Thứ bảy, âm lịch
16/2), 22/5 (Thứ sáu, âm lịch 5/4)
- 3/6 (Thứ tư, âm lịch
17/4), 15/6 (Thứ hai, âm lịch 29/4)
- 27/6 (Thứ bảy, âm lịch
12/5), 9/7 (Thứ năm, âm lịch 24/5)
- 21/7 (Thứ ba, âm lịch
6/6), 2/8 (Chủ nhật, âm lịch 18/6)
- 14/8 (Thứ sáu, âm lịch
1/7), 19/9 (Thứ bảy, âm lịch 7/8)
- 1/10 (Thứ năm, âm lịch
19/8), 13/10 (Thứ ba, âm lịch 1/9)
- 6/11 (Thứ Ssáu, âm lịch
25/9), 18/11 (Thứ tư, âm lịch 7/10)
- 12/12 (Thứ bảy, âm lịch
2/11), 24/12 (Thứ năm, âm lịch 14/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Thìn
(Ví như tuổi Mậu Thìn:
4/2/1988 - 3/2/1989), (Bính Thìn: 4/2/1976 - 3/2/1977)
- 26/2 (Thứ năm, âm lịch
8/1), 22/3 (Chủ nhật, âm lịch 3/2)
- 3/4 (Thứ sáu, âm lịch15/2),
27/4 (Thứ hai, âm lịch 9/3)
- 9/5 (Thứ bảy, âm lịch
21/3), 21/5 (Thứ năm, âm lịch 4/4)
- 2/6 (Thứ ba, âm lịch
16/4), 1/8 (Thứ bảy, am lich 17/6)
- 25/8 (Thứ ba, âm lịch
12/7), 30/9 (Thứ tư, âm lịch 18/8)
- 29/11 (Chủ nhật, âm lịch
18/10), 11/12 (Thứ sáu, âm lịch 1/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Tỵ
(Ví như tuổi Kỷ Tỵ:
4/2/1989 - 3/2/1990, Đinh Tỵ: 4/2/1977 - 3/2/1978)
- 26/2 (Thứ năm, âm lịch
8/1), 2/3 (Thứ hai, âm lịch 12/1)
- 9/3 (Thứ hai, âm lịch
19/1), 14/3 (Thứ bảy, âm lịch 24/1)
- 21/3 (Thứ bảy, âm lịch
2/2), 22/3 (Chủ nhật, âm lịch 3/2)
- 3/4 (Thứ sáu, âm lịch
15/2), 7/4 (Thứ ba, âm lịch 19/2)
- 19/4 (Chủ nhật, âm lịch
1/3), 27/4 (Thứ hai, âm lịch 9/3)
- 1/5 (Thứ sáu, âm lịch
13/3), 9/5 (Thứ bảy, âm lịch 21/3)
- 13/5 (Thứ tư, âm lịch
25/3), 20/5 (Thứ tư, âm lịch 3/4)
- 21/5 (Thứ năm, âm lịch
4/4), 25/5 (Thứ hai, âm lịch 8/4)
- 2/6 (Thứ ba, âm lịch
16/4), 7/7 (Thứ ba, âm lịch 22/5)
- 24/7 (Thứ sáu, âm lịch
9/6), 1/8 (Thứ bảy, âm lịch 17/6)
- 5/8 (Thứ tư, âm lịch
21/6), 17/8 (Thứ hai, âm lịch 4/7)
- 24/8 (Thứ hai, âm lịch
11/7), 25/8 (Thứ ba, âm lịch 12/7)
- 29/8 (Thứ bảy, âm lịch
16/7), 5/9 (Thứ bảy, âm lịch 23/7)
- 10/9 (Thứ năm, âm lịch
28/7), 29/9 (Thứ ba, âm lịch 17/8)
- 30/9 (Thứ tư, âm lịch
18/8), 11/10 (Chủ nhật, âm lịch 29/8)
- 16/10 (Thứ sáu, âm lịch
4/9), 28/10 (Thứ tư, âm lịch 16/9)
- 29/11 (Chủ nhật, âm lịch
18/10), 11/12 (Thứ sáu, âm lịch 1/11)
- 15/12 (Thứ ba, âm lịch
5/11), 22/12 (Thứ ba, âm lịch 12/11)
- 27/12 (Chủ nhật, âm lịch
17/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Ngọ
(Ví như tuổi Canh Ngọ:
4/2/1990 - 3/2/1991, Mậu Ngọ: 4/2/1978 - 3/2/1979)
- 24/2 (Thứ ba, âm lịch
6/1), 3/3 (Thứ ba, âm lịch13/1)
- 8/3 (Chủ nhật, âm lịch
18/1), 15/3 (Chủ nhật, âm lịch 25/1)
- 8/4 (Thứ tư, âm lịch
20/2), 13/4 (Thứ hai, âm lịch 25/2)
- 20/4 (Thứ hai, âm lịch
2/3), 2/5 (Thứ bảy, âm lịch 14/3)
- 19/6 (Thứ sáu, âm lịch
4/5), 24/6 (Thứ tư, âm lịch 9/5)
- 1/7 (Thứ tư, âm lịch
16/5), 6/7 (Thứ hai, âm lịch 21/5)
- 13/7 (Thứ hai, âm lịch
28/5), 18/7 (Thứ bảy, âm lịch 3/6)
- 25/7 (Thứ bảy, âm lịch
10/6), 18/8 (Thứ ba, âm lịch 5/7)
- 23/8 (Chủ nhật, âm lịch10/7),
16/9 (Thứ tư, âm lịch 4/8)
- 23/9 (Thứ tư, âm lịch
11/8), 17/10 (Thứ bảy, âm lịch 5/9)
- 10/11 (Thứ ba, âm lịch
29/9), 15/11 (Chủ nhật, âm lịch 4/10)
- 22/11 (Chủ nhật, âm lịch
11/10), 16/12 (Thứ tư, âm lịch 6/11)
- 28/12 (Thứ hai, âm lịch
18/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Mùi
(Ví như tuổi Tân Mùi:
4/2/1991-3/2/1992, Kỷ Mùi: 4/2/1979-3/2/1980)
- 28/2 (Thứ bảy, âm lịch
10/1), 12/3 (Thứ năm, âm lịch 22/1)
- 24/3 (Thứ ba, âm lịch
5/2), 5/4 (Chủ nhật, âm lịch 17/2)
- 17/4 (Thứ sáu, âm lịch
29/2), 18/5 (Thứ hai, âm lịch 1/4)
- 11/6 (Thứ năm, âm lịch
25/4), 23/6 (Thứ ba, âm lịch 8/5)
- 5/7 (Chủ nhật, âm lịch
20/5), 17/7 (Thứ sáu, âm lịch 2/6)
- 22/7 (Thứ tư, âm lịch
7/6), 29/7 (Thứ tư, âm lịch 14/6)
- 3/8 (Thứ hai, âm lịch
19/6), 10/8 (Thứ hai, âm lịch 26/6)
- 3/9 (Thứ năm, âm lịch
21/7), 9/10 (Thứ sáu, âm lịch 27/8)
- 21/10 (Thứ tư, âm lịch
9/9), 2/11 (Thứ hai, âm lịch 21/9)
- 14/11 (Thứ bảy, âm lịch
3/10), 19/11 (Thứ năm, âm lịch 8/10)
-8/12 (Thứ ba, âm lịch
27/10), 20/12 (Chủ nhật, âm lịch 10/11)
- 25/12 (Thứ sáu, âm lịch
15/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Thân
(Ví như tuổi Nhâm Thân:
4/2/1992- 3/2/1993, Canh Thân: 4/2/1980 - 3/2/1981)
- 1/3 (Chủ nhật, âm lịch
11/1), 5/3 (Thứ năm, âm lịch 15/1)
- 25/3 (Thứ tư, âm lịch
6/2), 29/3 (Chủ nhật, âm lịch 10/2)
- 6/4 (Thứ hai, âm lịch
18/2), 10/4 (Thứ sáu, âm lịch 22/2)
- 11/4 (Thứ bảy, âm lịch
23/2), 18/4 (Thứ bảy, âm lịch 30/2)
- 22/4 (Thứ tư, âm lịch
4/3), 30/4 (Thứ năm, âm lịch 12/3)
- 4/5 (Thứ hai, âm lịch
16/3), 16/5 (Thứ bảy, âm lịch 28/3)
- 24/5 (Chủ nhật, âm lịch
7/4), 28/5 (Thứ năm, âm lịch 11/4)
- 29/5 (Thứ sáu, âm lịch
12/4), 9/6 (Thứ ba, âm lịch 23/4)
- 17/6 (Thứ tư, âm lịch
2/5), 21/6 (Chủ nhật, âm lịch 6/5)
- 3/7 (Thứ sáu, âm lịch
18/5), 4/7 (Thứ bảy, âm lịch 19/5)
- 15/7 (Thứ tư, âm lịch
30/5), 27/7 (Thứ hai, âm lịch 12/6)
- 9/8 (Chủ nhật, âm lịch
25/6), 16/8 (Chủ nhật, âm lịch 3/7)
- 21/8 (Thứ sáu, âm lịch
8/7), 28/8 (Thứ sáu, âm lịch 15/7)
- 2/9 (Thứ tư, âm lịch
20/7), 14/9 (Thứ hai, âm lịch 2/8)
- 25/9 (Thứ sáu, âm lịch
13/8), 26/9 (Thứ bảy, âm lịch 14/8)
- 19/10 (Thứ hai, âm lịch
7/9), 27/10 (Thứ ba, âm lịch 15/9)
- 1/11 (Chủ nhật, âm lịch
20/9), 20/11 (Thứ sáu, âm lịch 9/10)
- 24/11 (Thứ ba, âm lịch
13/10), 25/11 (Thứ tư, âm lịch 14/10)
- 6/12 (Chủ nhật, âm lịch
25/10), 18/12 (Thứ sáu, âm lịch 8/11)
- 19/12 (Thứ bảy, âm lịch
9/11), 26/12 (Thứ bảy, âm lịch 16/11)
- 30/12 (Thứ tư, âm lịch
20/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Dậu
(Ví như tuổi Tân Dậu:
4/2/1981 - 3/2/1982)
- 5/3 (Thứ năm, âm lịch15/1),
29/3 (Chủ nhật, âm lịch 10/2)
- 10/4 (Thứ sáu, âm lịch
22/2), 11/4 (Thứ bảy, âm lịch 23/2)
- 22/4 (Thứ tư, âm lịch
4/3), 4/5 (Thứ hai, âm lịch 16/3)
- 16/5 (Thứ bảy, âm lịch
28/3), 28/5 (Thứ năm, âm lịch 11/4)
- 29/5 (Thứ sáu, âm lịch
12/4), 9/6 (Thứ ba, âm lịch 23/4)
- 21/6 (Chủ nhật, âm lịch
6/5), 3/7 (Thứ sáu, âm lịch 18/5)
- 4/7 (Thứ bảy, âm lịch
19/5), 15/7 (Thứ tư, âm lịch 30/5)
- 27/7 (Thứ hai, âm lịch12/6),
9/8 (Chủ nhật, âm lịch 25/6)
- 21/8 (Thứ sáu, âm lịch
8/7), 2/9 (Thứ tư, âm lịch 20/7)
- 14/9 (Thứ hai, âm lịch
2/8), 25/9 (Thứ sáu, âm lịch 13/8)
- 26/9 (Thứ bảy, âm lịch14/8),
19/10 (Thứ hai, âm lịch 7/9)
- 1/11 (Chủ nhật, âm lịch
20/9), 24/11 (Thứ ba, âm lịch 13/10)
- 25/11 (Thứ tư, âm lịch
14/10), 6/12 (Chủ nhật, âm lịch 25/10)
- 18/12 (Thứ sáu, âm lịch
8/11), 19/12 (Thứ bảy, âm lịch 9/11)
- 30/12 (Thứ tư, âm lịch
20/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Tuất
(Ví như tuổi Nhâm Tuất:
4/2/1982 - 3/2/1983)
- 20/2 (Thứ sáu, âm lịch
2/1), 4/3 (Thứ tư, âm lịch 14/1)
- 21/4 (Thứ ba, âm lịch
3/3), 15/5 (Thứ sáu, âm lịch 27/3)
- 27/5 (Thứ tư, âm lịch
10/4), 14/7 (Thứ ba, âm lịch 29/5)
- 26/7 (Chủ nhật, âm lịch
11/6), 7/8 (Thứ sáu, âm lịch 23/6)
- 19/8 (Thứ tư, âm lịch
6/7), 12/9 (Thứ bảy, âm lịch 30/7)
- 24/9 (Thứ năm, âm lịch
12/8), 6/10 (Thứ ba, âm lịch 24/8)
- 18/10 (Chủ nhật, âm lịch
6/9), 11/11 (Thứ tư, âm lịch 30/9)
- 23/11 (Thứ hai, âm lịch
12/10), 5/12 (Thứ bảy, âm lịch 24/10)
- 29/12 (Thứ ba, âm lịch
19/11)
Đính hôn, ăn hỏi, cưới
gả tuổi Hợi
(Ví như tưởi Quý Hợi:
4/2/1983 - 3/2/1984)
- 20/2 (Thứ sáu, âm lịch
2/1), 24/2 (Thứ ba, âm lịch 6/1)
- 3/3 (Thứ ba, âm lịch
13/1), 4/3 (Thứ tư, âm lịch 14/1)
- 8/3 (Chủ nhật, âm lịch
18/1), 15/3 (Chủ nhật, âm lịch 25/1)
- 8/4 (Thứ tư, âm lịch
20/2), 13/4 (Thứ hai, âm lịch 25/2)
- 20/4 (Thứ hai, âm lịch
2/3), 21/4 (Thứ ba, âm lịch 3/3)
- 2/5 (Thứ bảy, âm lịch
14/3), 15/5 (Thứ sáu, âm lịch 27/3)
- 27/5 (Thứ tư, âm lịch
10/4), 19/6 (Thứ sáu, âm lịch 4/5)
- 24/6 (Thứ tư, âm lịch
9/5), 1/7 (Thứ tư, âm lịch 16/5)
- 6/7 (Thứ hai, âm lịch
21/5), 13/7 (Thứ hai, âm lịch 28/5)
- 14/7 (Thứ ba, âm lịch
29/5), 18/7 (Thứ bảy, âm lịch 3/6)
- 25/7 (Thứ bảy, âm lịch
10/6), 26/7 (Chủ nhật, âm lịch 11/6)
- 7/8 (Thứ sáu, âm lịch
23/6), 18/8 (Thứ ba, âm lịch 5/7)
- 19/8 (Thứ tư, âm lịch
6/7), 23/8 (Chủ nhật, âm lịch 10/7)
- 12/9 (Thứ bảy, âm lịch
30/7), 16/9 (Thứ tư, âm lịch 4/8)
- 23/9 (Thứ tư, âm lịch
11/8), 24/9 (Thứ năm, âm lịch 12/8)
- 6/10 (Thứ ba, âm lịch
24/8), 17/10 (Thứ bảy, âm lịch 5/9)
- 18/10 (Chủ nhật, âm lịch
6/9), 10/11 (Thứ ba, âm lịch 29/9)
- 11/11 (Thứ tư, âm lịch
30/9), 15/11 (Chủ nhật, âm lịch 4/10)
- 22/11 (Chủ nhật, âm lịch
11/10), 23/11 (Thứ hai, âm lịch 12/10)
- 5/12 (Thứ bảy, âm lịch
24/10), 16/12 (Thứ tư, âm lịch 6/11)
- 28/12 (Thứ hai, âm lịch
18/11), 29/12 (Thứ ba, âm lịch 19/11)